Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con thú



noun
Animal

[con thú]
animal; brute; beast
Mỗi khi hắn say rượu, trông hắn chẳng khác nào con thú
He's like an animal when he gets drunk


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.